Có 1 kết quả:

心直嘴快 xīn zhí zuǐ kuài ㄒㄧㄣ ㄓˊ ㄗㄨㄟˇ ㄎㄨㄞˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) frank and outspoken
(2) straight speaking
(3) to say what one thinks

Bình luận 0